VŨ TRỌNG PHỤNG - ÔNG VUA PHÓNG SỰ ĐẤT BẮC

VŨ TRỌNG PHỤNG - ÔNG VUA PHÓNG SỰ ĐẤT BẮC

Thanh Mai

 

Trong dòng chảy văn học Việt Nam giai đoạn 1930-1945, Vũ Trọng Phụng là một cái tên không thể phai mờ. Là nhà văn, nhà báo tài năng, ông để lại dấu ấn sâu sắc không chỉ bằng các tác phẩm văn chương mà còn bằng những bài phóng sự đầy gai góc, dấn thân và giàu tính hiện thực. Bằng ngòi bút sắc sảo, ông đã mổ xẻ những uẩn khúc, lột trần những nghịch lý xã hội đương thời với cái nhìn tỉnh táo, lạnh lùng mà cũng đầy xót xa. Chính vì vậy, Vũ Trọng Phụng xứng đáng được mệnh danh là “Ông vua phóng sự đất Bắc”, một danh hiệu mà thời gian và lịch sử đều đã chứng thực.

Từ chốn lao động lam lũ đến ánh sáng văn chương

Vũ Trọng Phụng sinh ngày 20 tháng 10 năm 1912 tại phố Hàng Bút, Hà Nội trong một gia đình nghèo. Cha mất sớm, mẹ phải làm nghề khâu thuê để nuôi con, tuổi thơ của ông gắn liền với những tháng ngày cơ cực và bươn chải. Học đến lớp nhất trường tiểu học thì phải bỏ dở vì hoàn cảnh kinh tế, nhưng niềm say mê đọc sách và tự học đã nhen nhóm trong ông một khát vọng lớn – khát vọng được viết, được nói lên tiếng nói của những con người “dưới đáy”.

Không qua trường lớp đào tạo bài bản về báo chí, Vũ Trọng Phụng bước chân vào nghề viết bằng con đường thực tiễn. Ông từng làm thư ký đánh máy cho một hãng buôn, rồi bắt đầu cộng tác với các báo: Hà Thành ngọ báo, Phong Hóa, Ngày Nay, Tiểu thuyết thứ bảy… Chính môi trường báo chí sôi động và tự do thời đó đã tạo điều kiện để ông phát triển năng lực quan sát, phản biện và biểu đạt một cách mạnh mẽ.

Phóng sự – hiện thực trần trụi và khốc liệt

Nếu như tiểu thuyết của Vũ Trọng Phụng mang đậm màu sắc trào phúng và bi kịch thì phóng sự lại là mảnh đất để ông thể hiện rõ nhất tư duy hiện thực chủ nghĩa và tài năng báo chí sắc bén. Những tác phẩm như “Kỹ nghệ lấy Tây” (1934), “Lục xì” (1937), “Cạm bẫy người” (1933), “Cơm thầy cơm cô” (1936)… chính là những bản cáo trạng đanh thép về xã hội thực dân nửa phong kiến, phơi bày đủ mọi vấn đề: mại dâm, giáo dục giả tạo, đạo đức giả, tệ sùng ngoại, phân biệt chủng tộc, sự mục ruỗng của bộ máy hành chính và tư pháp.

Không né tránh, không hoa mỹ, phóng sự của Vũ Trọng Phụng đi thẳng vào cái “bẩn”, cái “thối”, cái “đớn đau” của xã hội với một thái độ phê phán dữ dội. Ông không chỉ nhìn hiện thực bằng con mắt, mà bằng cả trái tim của một người đã từng trải, đã từng sống trong khổ đau và khao khát công lý. Mỗi bài phóng sự như một cuộc điều tra xã hội học quy mô, vừa sắc sảo, chặt chẽ về logic, vừa sống động, thuyết phục về chi tiết và nhân vật.

“Kỹ nghệ lấy Tây” – cuộc mổ xẻ một hiện tượng bệnh hoạn

Trong loạt phóng sự gây chấn động dư luận, “Kỹ nghệ lấy Tây” là một điển hình. Với giọng điệu lạnh lùng mà châm biếm thâm thúy, Vũ Trọng Phụng mô tả hành trình của một bộ phận phụ nữ Việt – từ gái quê, thợ may, nhân viên gác cửa… đến “đào” thành thị – tìm mọi cách tiếp cận đàn ông Pháp để đổi đời.

Ông không ngần ngại bóc trần cả một “quy trình công nghệ” từ cách ăn mặc, luyện tiếng Tây, học thói điệu đà đến thủ đoạn giả đau giả bệnh để được thương hại. Bên cạnh đó, ông cũng phân tích tâm lý xã hội – sự ngưỡng vọng văn minh Âu Tây, khát khao thoát nghèo bằng con đường “bán thân” nhưng lại được che đậy bởi lớp vỏ ngụy tạo đạo đức.

Không chỉ phê phán những cá nhân cụ thể, Vũ Trọng Phụng đã vạch trần cả một hệ thống xã hội đã tiếp tay, thậm chí khuyến khích những hành vi sa đọa đó. Đó là thành công lớn của ông khi đưa vấn đề cá nhân thành một hiện tượng xã hội cần cảnh báo.

“Lục xì” – lột trần mặt tối của nhà thương chữa bệnh hoa liễu

“Lục xì” là tiếng lóng để chỉ Sở chữa bệnh hoa liễu ở Hà Nội, nơi mà Vũ Trọng Phụng từng giả làm bệnh nhân để thâm nhập, điều tra. Bằng sự dấn thân táo bạo và tinh thần “làm báo như một chiến sĩ”, ông đã thu thập được những tư liệu vô cùng sống động và phản ánh chính xác một hiện trạng y tế – đạo đức đáng báo động.

Ở đó, bác sĩ, y tá thản nhiên trục lợi, bệnh nhân bị đối xử như tội phạm, y học bị thương mại hóa và nhân đạo bị gạt sang một bên. Những chi tiết như dùng chung ống tiêm, phân biệt đối xử giữa Tây – Ta, cảnh bệnh nhân nữ bị làm nhục… khiến người đọc không khỏi rùng mình. Đó không còn là một bài báo nữa, mà là tiếng chuông cảnh tỉnh.

Một cây bút vì sự thật và vì người dân

Vũ Trọng Phụng không phải là một nhà báo vô cảm trước hiện thực. Sau mỗi bài phóng sự, ông đều hướng đến một mục tiêu rõ ràng: đánh thức lương tri xã hội, gọi tên những bất công, và trao tiếng nói cho những thân phận bị lãng quên. Ông không viết để “chơi chữ”, cũng không viết để tô điểm cho danh tiếng cá nhân, mà để làm nghề – một nghề tử tế và dũng cảm.

Chính vì vậy, ông từng bị một số trí thức đương thời phê phán là “vạch áo cho người xem lưng”, là “bôi nhọ xã hội”. Nhưng ông đáp lại bằng một câu bất hủ: “Tôi muốn phanh ra cho thiên hạ thấy, ở cái xã hội chó đểu này, mỗi người là một con chó ghẻ.”
Câu nói ấy không chỉ là tuyên ngôn nghề nghiệp, mà còn là bản lĩnh của một nhà báo chân chính, dám nhìn thẳng vào sự thật và dám chịu trách nhiệm với ngòi bút của mình.

Di sản báo chí mang tầm nhân loại

Mặc dù mất sớm ở tuổi 27 (năm 1939), nhưng Vũ Trọng Phụng đã để lại một khối lượng tác phẩm đồ sộ: 8 tiểu thuyết, 7 vở kịch, hàng chục truyện ngắn và phóng sự. Trong đó, riêng mảng phóng sự đã đủ để ông đứng vào hàng ngũ những cây bút báo chí lớn nhất của Việt Nam thế kỷ XX.

Các nhà nghiên cứu sau này đánh giá phóng sự của ông đạt đến đỉnh cao của thể loại, ngang tầm với những tên tuổi như Emile Zola, Charles Dickens – những người cũng từng dùng văn chương làm vũ khí để chiến đấu cho công bằng xã hội.

Không chỉ dừng lại ở mô tả hiện thực, tác phẩm của Vũ Trọng Phụng đã đặt nền móng cho một thứ báo chí điều tra hiện đại, nhân văn, và đầy dũng khí – điều mà đến nay, báo chí Việt Nam vẫn đang không ngừng học hỏi và kế thừa.

Vũ Trọng Phụng – tấm gương cho người làm báo hôm nay

Trong thời đại số, khi mạng xã hội phát triển chóng mặt, báo chí đang đứng trước nhiều thách thức: thông tin giả, tin giật gân, sự lười biếng trong điều tra và nguy cơ đánh mất đạo đức nghề nghiệp. Giữa muôn vàn nhiễu động ấy, ngọn đèn của Vũ Trọng Phụng vẫn sáng – như một lời nhắc nhở mạnh mẽ rằng: làm báo là để phục vụ nhân dân, là để làm sáng tỏ sự thật, là để trở thành tiếng nói của lương tri.

Người làm báo hôm nay cần học ở ông tinh thần dấn thân, sự tôn trọng sự thật, năng lực quan sát sắc sảo và đặc biệt là cái tâm – một cái tâm đau đáu với nỗi đau của đồng bào, một trái tim không khuất phục trước quyền lực hay đồng tiền.

Thế kỷ XXI đã chứng kiến những biến đổi sâu sắc trong công nghệ và truyền thông, nhưng giá trị của báo chí chân chính – như cách Vũ Trọng Phụng đã làm – vẫn còn nguyên vẹn tính thời sự. Bởi trong bất kỳ xã hội nào, tiếng nói của sự thật, tiếng nói vì con người, vì công lý luôn cần được cất lên mạnh mẽ.

Vũ Trọng Phụng, bằng những phóng sự đầy máu và nước mắt, đã không chỉ ghi danh mình vào lịch sử văn học, mà còn vào lịch sử báo chí Việt Nam như một huyền thoại sống mãi với thời gian. “Ông vua phóng sự đất Bắc” – danh hiệu ấy không chỉ là sự tôn vinh, mà còn là biểu tượng cho một nền báo chí trung thực, dấn thân và đầy khí phách.

                                                                                                          (ảnh: tư liệu)

Người đăng: Nhà báo, Ths. Chu Huy Phương